Từ "tráng miệng" trong tiếng Việt có nghĩa là món ăn được sử dụng sau bữa ăn chính, thường là đồ ngọt hoặc trái cây. Mục đích của việc tráng miệng là để làm sạch vị giác và mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu sau khi ăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sau bữa cơm tối, gia đình tôi thường ăn kem tráng miệng.
Món sinh tố trái cây rất thích hợp để tráng miệng vào mùa hè.
Chúng ta có thể chọn bánh mousse làm món tráng miệng cho bữa tiệc.
Cách sử dụng nâng cao:
Chúng ta có thể nói "tráng miệng" không chỉ để chỉ món ăn mà còn để miêu tả cảm giác sau khi ăn. Ví dụ: "Món ăn hôm nay rất ngon, nhưng món tráng miệng mới thực sự làm tôi hài lòng".
Trong các bữa tiệc lớn, người ta thường chuẩn bị nhiều loại tráng miệng khác nhau để khách mời có nhiều sự lựa chọn.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ "tráng" có nghĩa là làm sạch, trong khi "miệng" là phần cơ thể liên quan đến ăn uống. Cả hai từ kết hợp lại tạo thành khái niệm về việc "làm sạch vị giác" sau bữa ăn.
Có thể sử dụng từ "món tráng miệng" để nhấn mạnh món ăn cụ thể, ví dụ: "Bánh flan là món tráng miệng yêu thích của tôi".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Món ăn nhẹ: Có thể dùng để chỉ các món ăn không chính, nhưng không nhất thiết phải là đồ ngọt.
Đồ ngọt: Đây là những món ăn có đường, thường là tráng miệng nhưng không phải tất cả các món tráng miệng đều là đồ ngọt (ví dụ: trái cây tươi).
Bánh ngọt: Là một loại tráng miệng phổ biến, thường được làm từ bột mì, đường và các nguyên liệu khác.
Từ liên quan:
Món ăn: Từ này chung chung hơn và bao gồm cả món chính và món phụ.
Chén: Có thể dùng để mô tả hình thức phục vụ món tráng miệng, ví dụ: "Chúng ta nên dùng chén nhỏ để đựng kem tráng miệng".