Characters remaining: 500/500
Translation

tráng miệng

Academic
Friendly

Từ "tráng miệng" trong tiếng Việt có nghĩamón ăn được sử dụng sau bữa ăn chính, thường đồ ngọt hoặc trái cây. Mục đích của việc tráng miệng để làm sạch vị giác mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu sau khi ăn.

Định nghĩa:
  • Tráng miệng: hành động ăn một ít hoa quả hoặc đồ ngọt sau bữa ăn chính.
dụ sử dụng:
  1. Sau bữa cơm tối, gia đình tôi thường ăn kem tráng miệng.
  2. Món sinh tố trái cây rất thích hợp để tráng miệng vào mùa .
  3. Chúng ta có thể chọn bánh mousse làm món tráng miệng cho bữa tiệc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chúng ta có thể nói "tráng miệng" không chỉ để chỉ món ăn còn để miêu tả cảm giác sau khi ăn. dụ: "Món ăn hôm nay rất ngon, nhưng món tráng miệng mới thực sự làm tôi hài lòng".
  • Trong các bữa tiệc lớn, người ta thường chuẩn bị nhiều loại tráng miệng khác nhau để khách mời nhiều sự lựa chọn.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "tráng" có nghĩalàm sạch, trong khi "miệng" phần cơ thể liên quan đến ăn uống. Cả hai từ kết hợp lại tạo thành khái niệm về việc "làm sạch vị giác" sau bữa ăn.
  • Có thể sử dụng từ "món tráng miệng" để nhấn mạnh món ăn cụ thể, dụ: "Bánh flan món tráng miệng yêu thích của tôi".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Món ăn nhẹ: Có thể dùng để chỉ các món ăn không chính, nhưng không nhất thiết phải đồ ngọt.
  • Đồ ngọt: Đây những món ăn đường, thường tráng miệng nhưng không phải tất cả các món tráng miệng đều đồ ngọt ( dụ: trái cây tươi).
  • Bánh ngọt: một loại tráng miệng phổ biến, thường được làm từ bột , đường các nguyên liệu khác.
Từ liên quan:
  • Món ăn: Từ này chung chung hơn bao gồm cả món chính món phụ.
  • Chén: Có thể dùng để mô tả hình thức phục vụ món tráng miệng, dụ: "Chúng ta nên dùng chén nhỏ để đựng kem tráng miệng".
  1. đgt. ăn một ít hoa quả hay đồ ngọt ngay sau bữa cơm: ăn quả chuối tráng miệng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tráng miệng"